Tết Nguyên Đán, hay còn gọi là Tết Âm Lịch, là lễ hội quan trọng nhất trong văn hóa Việt Nam, là dịp để mọi người tạm gác lại công việc, quay quần bên gia đình, thể hiện lòng biết ơn tổ tiên và cầu mong một năm mới an lành, thịnh vượng. Mỗi khi Tết đến xuân về, không khí rộn ràng của những chiếc bánh chưng xanh, của những mâm cỗ cúng đầy đặn, và những lời chúc tụng tốt đẹp lại khiến lòng người thêm ấm áp. Tết Nguyên Đán không chỉ là sự khởi đầu của một năm mới, mà còn là thời điểm để con cháu tưởng nhớ công ơn của ông bà tổ tiên, cũng như bày tỏ lòng thành kính đối với thiên nhiên, đất trời. Cùng với những truyền thống lâu đời, Tết Nguyên Đán cũng mang trong mình những câu chuyện huyền thoại và phong tục đặc sắc mà qua đó, chúng ta hiểu thêm về văn hóa, về những giá trị nhân văn của dân tộc.
Vậy Tết Nguyên Đán là gì, nguồn gốc và ý nghĩa sâu xa của nó ra sao? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này.
Người Việt Nam đã tiếp thu Tết Nguyên Đán từ Trung Quốc nhưng vẫn giữ những nết đặc trưng của riêng mình. Tết được coi như lễ hội tổng kết năm cũ, chào đón năm mới và cầu mong điều may mắn.
Tết Nguyên Đán không chỉ là một ngày lễ hội đơn thuần, mà là dịp để mỗi người dân Việt Nam thể hiện tình cảm gắn kết trong gia đình và cộng đồng, đồng thời lưu giữ những giá trị văn hóa, tinh thần đoàn kết bền chặt của dân tộc qua hàng ngàn năm. Từ những phong tục truyền thống, những món ăn đặc trưng đến những nghi lễ tưởng nhớ tổ tiên, tất cả đều phản ánh sự tôn trọng quá khứ và niềm hy vọng về một tương lai tươi sáng. Dù thời gian có trôi qua, những giá trị này vẫn mãi được gìn giữ và truyền lại cho các thế hệ sau, là nguồn động viên tinh thần mạnh mẽ, giúp mỗi người thêm yêu thương, đoàn kết và luôn vững bước trên con đường phía trước. Tết Nguyên Đán không chỉ là dấu mốc thời gian, mà còn là món quà tinh thần vô giá, kết nối mọi người lại với nhau, để chúng ta cùng nhau chào đón một năm mới đầy hy vọng và thịnh vượng.
Vậy Tết Nguyên Đán là gì, nguồn gốc và ý nghĩa sâu xa của nó ra sao? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này.
1. Nguồn gốc của Tết Nguyên Đán
Nguồn gốc của Tết Nguyên Đán gắn liền với nèn văn minh nông nghiệp lâu đời của người Đông Á, bao gồm Trung Quốc và Việt Nam. Theo lịch sử, Tết Nguyên Đán đã xuất hiện từ hàng nghìn năm trước. Lễ hội này được tổ chức vào thời điểm chuyển giao giữa mùa đông và mùa xuân, khi cây cối đâm chồi nẩy lộc, báo hiệu một vòng quay mới của tự nhiên.Người Việt Nam đã tiếp thu Tết Nguyên Đán từ Trung Quốc nhưng vẫn giữ những nết đặc trưng của riêng mình. Tết được coi như lễ hội tổng kết năm cũ, chào đón năm mới và cầu mong điều may mắn.
2. Ý nghĩa của Tết Nguyên Đán
Tết Nguyên Đán mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc:- Đoàn tụ gia đình: Trong nèn văn hóa Việt Nam, gia đình là giá trị cốt lõi. Tết là dịp mà người dân dù có ở xa đến đâu cũng cố gắng trở về đoàn tụ cùng gia đình.
- Tưởng nhớ tổ tiên: Là một phần không thể thiếu của Tết, các gia đình thường dọn dẹp bàn thờ và dâng các lễ vật nhưng mong tổ tiên phù hộ đội con cháu.
- Khởi đầu mới: Tết là dịp để mời người gác lại những điều buồn phiền trong năm cũ, đồng thời hy vọng một năm mới tốt đẹp hơn.
3. Phong tục đón Tết Nguyên Đán
Phong tục đón Tết Nguyên Đán ở các vùng miền của Việt Nam có sự khác biệt rõ rệt, tuy nhiên, chúng đều mang chung mục đích là chào đón năm mới, cầu mong một năm an lành, may mắn. Dưới đây là một số phong tục đặc trưng của các vùng miền:Miền Bắc:
- Cúng Tổ tiên: Đây là một trong những phong tục quan trọng nhất. Người miền Bắc thường cúng Tổ tiên vào đêm giao thừa (đêm 30 Tết) và sáng mùng 1 Tết. Mâm cúng thường đầy đủ, với các món như xôi gấc, thịt đông, bánh chưng, bánh dày, hoa quả, và rượu.
- Bánh chưng: Bánh chưng là đặc sản của Tết Nguyên Đán ở miền Bắc, tượng trưng cho đất trời, vuông vắn và thịnh vượng. Mọi gia đình đều chuẩn bị bánh chưng để dâng cúng Tổ tiên và chào đón năm mới.
- Thăm ông Công, ông Táo: Vào ngày 23 tháng Chạp, gia đình miền Bắc tiễn ông Công, ông Táo về trời, cầu xin ông Táo bảo vệ gia đình trong năm mới.
- Chúc Tết: Ngày mùng 1 Tết, người miền Bắc thường mặc trang phục đẹp, đi chúc Tết ông bà, cha mẹ và bạn bè, thăm nhau để cầu may.
Miền Trung:
- Mâm cúng Tết: Mâm cúng Tết ở miền Trung khá đơn giản nhưng vẫn đầy đủ những món cúng truyền thống như bánh chưng, thịt gà, xôi, trái cây và các món đặc sản địa phương.
- Bánh Tét: Ở miền Trung, bánh Tét là món không thể thiếu trong mâm cúng Tết, khác với miền Bắc dùng bánh chưng. Bánh Tét có hình trụ dài và thường được gói bằng lá chuối, nhân gồm thịt mỡ, đậu xanh, hay các loại nhân ngọt.
- Lì xì: Miền Trung có phong tục lì xì vào mùng 1 Tết cho trẻ em, nhưng phong tục này không chỉ là để chúc phúc mà còn để thể hiện lòng kính trọng đối với người lớn.
- Chúc Tết: Người miền Trung thường chúc Tết bằng những lời nói rất trang trọng và sâu sắc, với lời cầu chúc an khang, thịnh vượng, và sức khỏe.
Miền Nam:
- Mâm cúng Tết: Mâm cúng Tết ở miền Nam thường đa dạng hơn với các món ăn như bánh Tét, thịt kho hột vịt, dưa món, mứt tết, trái cây tươi, và đặc biệt là những món ăn ngọt, thể hiện sự ngọt ngào, may mắn cho năm mới.
- Bánh Tét: Cũng giống như miền Trung, bánh Tét là món ăn đặc trưng của Tết miền Nam, tuy nhiên bánh Tét miền Nam có thể được làm với nhiều loại nhân khác nhau như đậu xanh, thịt mỡ, hoặc chuối.
- Chúc Tết: Người miền Nam nổi tiếng với phong cách chúc Tết rất vui vẻ, cởi mở, họ thường đi thăm bạn bè, người thân và chúc nhau sức khỏe, phát tài.
- Lì xì: Cũng như miền Trung, việc lì xì (bao lì xì) cho trẻ em là một phần không thể thiếu của Tết. Lì xì không chỉ dành cho trẻ em mà đôi khi còn dành cho người lớn, thể hiện sự kính trọng.
- Trang trí nhà cửa: Ở miền Nam, mọi người rất chú trọng việc trang trí nhà cửa bằng hoa, đặc biệt là hoa mai vàng (biểu tượng của Tết miền Nam), hoa cúc, và cây quất.
Một số phong tục chung:
- Mua sắm Tết: Trước Tết, cả ba miền đều chuẩn bị mua sắm đồ dùng, thực phẩm để chuẩn bị cho mâm cúng và những bữa tiệc gia đình.
- Thăm mộ Tổ tiên: Đây là một phong tục chung của cả ba miền, nhằm tưởng nhớ tổ tiên, cầu xin sự phù hộ trong năm mới.
4. Những điều cần biết về Tết Nguyên Đán
4.1. Chuẩn bị trước Tết
- Dọn dẹp nhà cửa Trước Tết, mỗi gia đình đều tất bật lau dọn nhà cửa, trang hoàng bàn thờ và sắm sửa đồ đón Tết.
- Gói bánh chưng, bánh tét Bánh chưng và bánh tét là những món ăn truyền thống của Tết, tượng trưng cho đất và trời.
- Mua sắm mâm ngũ quả Trên bàn thờ ngày Tết không thể thiếu mâm ngũ quả với các loại trái cây mang ý nghĩa tốt lành như mãng cầu, dừa, đủ đủ, xoài...
- Chuẩn bị cây đào, cây mai Cây đào, cây mai là biểu tượng của mùa xuân, mang lại tài lộc và phú quý.
4.2. Phong tục trong Tết
- Xông đất Người đầu tiên bước vào nhà sau giao thừa được coi là mang lại điều may mắn hay xui xẻ cho gia đình trong năm mới.
- Chúc Tết và lì xì Truyền thống tặng lì xì được coi như lời chúc tốt đẹp đến trẻ nhỏ và người lớn tuổi.
- Các kiêng kỵ ngày Tết
- Không quét nhà vào mùng 1.
- Tránh cãi vã, nói lời không hay.
- Tránh làm vỡ bát đĩa.
4.3. Món ăn truyền thống ngày Tết
Bánh chưng, bánh tét và các món ăn trong ngày Tết đều mang ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Việt Nam, tượng trưng cho sự trân trọng đối với đất đai, tổ tiên và sự may mắn trong năm mới. Dưới đây là ý nghĩa của các món ăn truyền thống trong ngày Tết:Bánh Chưng (Miền Bắc):
- Ý nghĩa: Bánh chưng tượng trưng cho Đất (Trái Đất), với hình vuông tượng trưng cho sự vững chãi, ổn định. Trong khi bánh dày (thường kèm theo bánh chưng) là hình tròn, tượng trưng cho Trời. Bánh chưng được làm từ gạo nếp, nhân đậu xanh và thịt lợn, thể hiện sự trù phú và gắn bó với đất đai.
- Sự kính trọng tổ tiên: Việc gói và dâng bánh chưng lên bàn thờ tổ tiên là để thể hiện lòng biết ơn, tôn kính tổ tiên và cầu mong sự bình an, thịnh vượng cho gia đình trong năm mới.
Bánh Tét (Miền Trung và Miền Nam):
- Ý nghĩa: Bánh tét có hình trụ dài, tượng trưng cho sự trường thọ, bền vững. Như bánh chưng, bánh tét cũng được làm từ gạo nếp và có nhân đậu xanh, thịt mỡ, nhưng bánh tét có hình dạng khác biệt, thể hiện sự sáng tạo trong các vùng miền.
- Ý nghĩa trong lễ cúng: Bánh tét thường được làm vào dịp Tết Nguyên Đán để cúng ông bà, tổ tiên. Bánh tét cũng thể hiện sự trân trọng đất đai và hy vọng vào một năm mới đầy đủ, ấm no.
Thịt Kho Hột Vịt (Miền Nam):
- Ý nghĩa: Món thịt kho hột vịt (thịt kho trứng vịt) là món ăn phổ biến trong ngày Tết, mang ý nghĩa đầy đủ, sung túc. Trứng vịt tượng trưng cho sự sinh sôi, nảy nở, và thịt kho thể hiện sự phát triển, thịnh vượng của gia đình trong năm mới.
- Ý nghĩa tượng trưng: Món ăn này còn thể hiện sự khéo léo và tỉ mỉ trong chế biến, phản ánh tinh thần của ngày Tết trong việc chuẩn bị mâm cỗ, cầu may mắn, an lành.
Dưa Món (Miền Nam):
- Ý nghĩa: Dưa món, hay còn gọi là dưa hành, là món ăn thường thấy trong mâm cỗ ngày Tết, có vị chua cay, tượng trưng cho sự tươi mới, sự thanh đạm, và có thể giúp kích thích khẩu vị trong những bữa ăn Tết đầy đủ và dầu mỡ.
- Ý nghĩa văn hóa: Dưa món cũng có ý nghĩa bảo tồn những giá trị ẩm thực truyền thống của dân tộc, là món ăn phổ biến trong gia đình trong những ngày Tết.
Xôi (Xôi Gấc, Xôi Đậu Xanh):
- Ý nghĩa: Xôi gấc, đặc biệt là xôi gấc, là món ăn không thể thiếu trong Tết, đặc biệt là trong các mâm cúng. Màu đỏ của gấc tượng trưng cho may mắn, tài lộc trong năm mới. Xôi gấc không chỉ là món ăn ngon mà còn là món dâng cúng, biểu trưng cho lòng thành kính với tổ tiên.
- Ý nghĩa trong phong tục: Màu đỏ trong xôi gấc còn thể hiện sự hy vọng vào một năm mới thịnh vượng, phát tài.
Mứt Tết:
- Ý nghĩa: Mứt Tết là một phần không thể thiếu trong những ngày Tết, với các loại mứt như mứt dừa, mứt gừng, mứt sen... Mứt Tết mang đến sự ngọt ngào trong ngày Tết và tượng trưng cho sự ngọt ngào trong cuộc sống. Nó cũng là món ăn thể hiện lòng hiếu khách của gia đình đối với khách đến chúc Tết.
- Sự đón tiếp: Việc mời khách ăn mứt và trà trong những ngày Tết thể hiện sự hiếu khách và mong muốn sự an lành, hạnh phúc đến với mọi người.
Hoa Quả (Quất, Đào, Mai):
- Ý nghĩa: Trái cây là một phần không thể thiếu trong mâm cúng Tết. Các loại hoa như hoa mai (Miền Nam), hoa đào (Miền Bắc), và quất (cam quýt) tượng trưng cho sự thịnh vượng, sự may mắn và cái tốt đẹp trong năm mới. Cây quất với những trái vàng tượng trưng cho tài lộc. Hoa mai và hoa đào biểu thị cho sự sum vầy, ấm áp của gia đình trong năm mới.
Tết Nguyên Đán không chỉ là một ngày lễ hội đơn thuần, mà là dịp để mỗi người dân Việt Nam thể hiện tình cảm gắn kết trong gia đình và cộng đồng, đồng thời lưu giữ những giá trị văn hóa, tinh thần đoàn kết bền chặt của dân tộc qua hàng ngàn năm. Từ những phong tục truyền thống, những món ăn đặc trưng đến những nghi lễ tưởng nhớ tổ tiên, tất cả đều phản ánh sự tôn trọng quá khứ và niềm hy vọng về một tương lai tươi sáng. Dù thời gian có trôi qua, những giá trị này vẫn mãi được gìn giữ và truyền lại cho các thế hệ sau, là nguồn động viên tinh thần mạnh mẽ, giúp mỗi người thêm yêu thương, đoàn kết và luôn vững bước trên con đường phía trước. Tết Nguyên Đán không chỉ là dấu mốc thời gian, mà còn là món quà tinh thần vô giá, kết nối mọi người lại với nhau, để chúng ta cùng nhau chào đón một năm mới đầy hy vọng và thịnh vượng.
5. Các câu hỏi liên quan:
1. Tết Nguyên Đán có nghĩa là gì và tại sao lại có tên gọi là Tết Nguyên Đán?
Tết Nguyên Đán là một dịp lễ quan trọng trong năm của người Việt, đánh dấu thời điểm chuyển giao giữa năm cũ và năm mới theo lịch âm. Tết Nguyên Đán diễn ra vào ngày mùng 1 tháng Giêng Âm lịch, thường rơi vào khoảng cuối tháng 1 hoặc đầu tháng 2 dương lịch.
Ý nghĩa của Tết Nguyên Đán:
Và câu hỏi tại sao lại có tên gọi này là vì: Tên gọi "Nguyên Đán" bắt nguồn từ Trung Quốc, được sử dụng để chỉ ngày đầu tiên của năm mới âm lịch. Trong văn hóa Á Đông, Tết là dịp để tôn vinh tổ tiên, cầu chúc sự an lành, tài lộc cho gia đình trong năm mới. Tết Nguyên Đán có ý nghĩa là khởi đầu của mùa xuân, mùa của sự sinh sôi, nảy nở và hy vọng về một năm mới thịnh vượng, hạnh phúc.
Ý nghĩa của Tết Nguyên Đán:
- Nguyên có nghĩa là "mới" hay "đầu", thể hiện sự bắt đầu của một chu kỳ mới, một năm mới.
- Đán có nghĩa là "sáng", biểu thị thời điểm bắt đầu, khoảnh khắc đầu tiên của một ngày mới, một năm mới.
Và câu hỏi tại sao lại có tên gọi này là vì: Tên gọi "Nguyên Đán" bắt nguồn từ Trung Quốc, được sử dụng để chỉ ngày đầu tiên của năm mới âm lịch. Trong văn hóa Á Đông, Tết là dịp để tôn vinh tổ tiên, cầu chúc sự an lành, tài lộc cho gia đình trong năm mới. Tết Nguyên Đán có ý nghĩa là khởi đầu của mùa xuân, mùa của sự sinh sôi, nảy nở và hy vọng về một năm mới thịnh vượng, hạnh phúc.
2. Tết Nguyên Đán diễn ra vào ngày nào trong năm? Tại sao ngày Tết Nguyên Đán không cố định và thay đổi theo từng năm?
Tết Nguyên Đán diễn ra vào ngày mùng 1 tháng Giêng Âm lịch, thường rơi vào khoảng cuối tháng 1 hoặc đầu tháng 2 Dương lịch.
Tại sao ngày Tết Nguyên Đán không cố định? Bởi vì Ngày Tết Nguyên Đán không cố định vì nó theo lịch Âm lịch (lịch mặt trăng), trong khi lịch Dương (lịch mặt trời) mà chúng ta thường dùng trong cuộc sống hàng ngày có ngày tháng cố định.
Tại sao ngày Tết Nguyên Đán không cố định? Bởi vì Ngày Tết Nguyên Đán không cố định vì nó theo lịch Âm lịch (lịch mặt trăng), trong khi lịch Dương (lịch mặt trời) mà chúng ta thường dùng trong cuộc sống hàng ngày có ngày tháng cố định.
- Lịch Âm dựa vào chu kỳ của mặt trăng, mỗi tháng âm có 29 hoặc 30 ngày, và một năm âm sẽ chỉ có khoảng 354 ngày thay vì 365 ngày như lịch Dương. Do đó, năm Âm lịch sẽ ngắn hơn một năm Dương lịch khoảng 11 ngày.
- Vì vậy, để điều chỉnh sự khác biệt này, lịch Âm sẽ có một tháng nhuận vào mỗi chu kỳ khoảng 3 năm để cân bằng lại, khiến cho ngày Tết Nguyên Đán thay đổi trong từng năm khi so với lịch Dương.
3. Những điều kiêng kỵ trong ngày Tết là gì và tại sao lại có những kiêng cữ đó?
Trong ngày Tết Nguyên Đán, người Việt thường có nhiều điều kiêng kỵ để tránh xui xẻo và cầu mong một năm mới may mắn, thịnh vượng. Những điều kiêng cữ này dựa trên quan niệm dân gian, tâm linh và truyền thống văn hóa. Dưới đây là những điều kiêng kỵ phổ biến và lý do tại sao:
Không quét nhà, đổ rác vào ngày mùng 1
- Lý do: Theo quan niệm dân gian, quét nhà hoặc đổ rác trong ngày mùng 1 sẽ quét đi hoặc vứt bỏ tài lộc, may mắn của gia đình trong năm mới.
- Giải pháp: Người ta thường dọn dẹp, lau chùi nhà cửa sạch sẽ vào ngày 29 hoặc 30 Tết để tránh phải quét dọn vào ngày đầu năm.
Không làm vỡ đồ vật
- Lý do: Làm vỡ bát, đĩa, ly hoặc gương trong ngày Tết được xem là điềm xui, biểu thị sự tan vỡ, chia lìa, bất hòa trong gia đình.
- Giải pháp: Trong ngày Tết, mọi người thường cẩn thận khi sử dụng đồ dùng, nhất là những vật dễ vỡ.
Kiêng cho vay, đòi nợ
- Lý do: Việc cho vay hoặc đòi nợ trong ngày đầu năm được cho là sẽ làm hao hụt tài lộc của gia đình trong cả năm, đồng thời tạo ra cảm giác bất an về tài chính.
- Giải pháp: Các khoản vay mượn thường được thanh toán hoặc giải quyết trước Tết để tránh việc đòi nợ vào đầu năm.
Không cãi vã, nói những điều xui xẻo
- Lý do: Ngày Tết là thời điểm khởi đầu năm mới, vì vậy việc nói những lời xui xẻo hoặc cãi nhau được cho là sẽ mang lại vận xấu và sự bất hòa trong gia đình suốt cả năm.
- Giải pháp: Mọi người thường cố gắng giữ hòa khí, nói lời tốt đẹp, chúc phúc và tránh các chủ đề tiêu cực.
Kiêng khóc lóc
- Lý do: Khóc trong ngày đầu năm được xem là điềm báo cho một năm nhiều đau buồn, nước mắt và bất hạnh.
- Giải pháp: Người lớn thường nhường nhịn trẻ em để tránh chúng khóc, đồng thời giữ không khí gia đình vui vẻ, hòa thuận.
Kiêng mặc đồ trắng hoặc đen
- Lý do: Màu trắng và đen thường được liên kết với tang tóc, không phù hợp với không khí vui tươi, rực rỡ của ngày Tết.
- Giải pháp: Người ta thường mặc đồ màu sắc tươi sáng như đỏ, vàng, xanh để tượng trưng cho sự may mắn và tài lộc.
Không chúc Tết người đang nằm ngủ
- Lý do: Chúc Tết người đang ngủ được cho là mang ý nghĩa xấu, ám chỉ sự lười biếng, trì trệ trong năm mới.
- Giải pháp: Mọi người thường chờ người thân thức dậy rồi mới chúc Tết, tạo không khí vui vẻ đầu năm.
Kiêng để trống bếp
- Lý do: Bếp được coi là nơi giữ lửa gia đình, tượng trưng cho sự ấm no, hạnh phúc. Để trống bếp, không nổi lửa trong ngày Tết có thể mang lại sự lạnh lẽo, thiếu thốn trong năm mới.
- Giải pháp: Người ta thường nấu một món ăn nhẹ hoặc giữ bếp luôn ấm để duy trì sự may mắn.
Kiêng ăn một số món mang ý nghĩa không tốt
- Lý do:Một số món ăn được cho là mang điềm xui trong ngày Tết, chẳng hạn như:
- Mực: Tượng trưng cho "đen đủi" (như câu "đen như mực").
- Cháo: Cháo thường gắn liền với sự nghèo khó.
- Thịt vịt, trứng vịt lộn: Ở một số nơi, thịt vịt bị kiêng trong ngày đầu năm vì liên quan đến sự đổ vỡ.
- Giải pháp: Trong ngày Tết, các món ăn may mắn như bánh chưng, bánh tét, xôi gấc được ưu tiên.
- Lý do:Một số món ăn được cho là mang điềm xui trong ngày Tết, chẳng hạn như:
Kiêng xông đất không hợp tuổi
- Lý do: Xông đất là phong tục đầu năm, người đầu tiên bước vào nhà sẽ ảnh hưởng đến vận khí cả năm. Nếu người đó không hợp tuổi với gia chủ hoặc đang gặp vận xui, điều này được cho là mang đến những điều không may.
- Giải pháp: Gia chủ thường nhờ người hợp tuổi, có tính cách vui vẻ, thành đạt đến xông đất vào sáng mùng 1.
Kiêng mở tủ vào ngày mùng 1
- Lý do: Mở tủ trong ngày đầu năm được cho là làm thất thoát tiền tài, may mắn trong năm mới.
- Giải pháp: Người ta thường chuẩn bị sẵn các vật dụng cần thiết để tránh mở tủ vào ngày này.
Kiêng đi chúc Tết sáng sớm mùng 1
- Lý do: Chúc Tết quá sớm có thể gây phiền hà cho gia chủ, làm mất không khí vui vẻ đầu năm.
- Giải pháp: Thường thì việc đi chúc Tết bắt đầu sau giờ ăn sáng, khi gia đình đã hoàn thành lễ cúng tổ tiên.
Những điều kiêng kỵ trong ngày Tết phản ánh triết lý sống và tín ngưỡng của người Việt, dựa trên quan niệm “đầu xuôi, đuôi lọt.” Việc tuân thủ những kiêng cữ này không chỉ để tránh điều xui mà còn là cách để tạo ra tâm lý lạc quan, hy vọng vào một năm mới may mắn và tốt đẹp.
Sửa lần cuối: