Home
What's new
Latest activity
Authors
DIỄN ĐÀN
Bài viết mới
Tìm chủ đề
Bài mới
Bài viết mới
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Bài viết mới
Tìm chủ đề
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Viết bài chia sẻ trên Vsfan.vn nhận Donate dưới
1 TỶ ĐỒNG
Xem chi tiết
DIỄN ĐÀN
Điện thoại VSmart
Vsmart Star/Star 3/Star 4
Chi tiết cấu hình, thông số kỹ thuật Vsmart Star 3
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="ngochang" data-source="post: 253" data-attributes="member: 6"><p>Vào giữa tháng 02/2020 phiên nâng cấp của dòng Vsmart Starlà Vsmart Star 3 sẽ chính thức được ra mắt vậy liệu Vsmart Star 3 có những thông số kỹ thuật gì, cấu hình ra sao so với người anh tiền nhiệm là Vsmart Active hoặc nếu đem so sánh cấu hình Star 3 với bản Vsmart khác có cùng mức giá hiện tại thì khác nhau như thế nào hãy cùng tìm hiểu chi tiết thông tin về chiếc điện thoại này nhé.</p><p></p><p style="text-align: center">[ATTACH=full]419[/ATTACH]</p><p></p><table style='width: 100%'><tr><th>Thông tin hàng hóa</th><th>Thông số</th></tr><tr><td>Xuất xứ</td><td>Việt Nam</td></tr><tr><td>Năm sản xuất</td><td>02/2020</td></tr><tr><td>Giá bán</td><td>1.690.000đ (tùy nơi bán)</td></tr><tr><td>Màu sắc</td><td>Xanh, cam</td></tr></table><p></p><table style='width: 100%'><tr><th>Hệ điều hành</th><th>Thông số</th></tr><tr><td>Hệ điều hành</td><td>VOS 2.5 ( Android Pie 9.0)</td></tr><tr><td>Ngôn ngữ</td><td>Tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Đức, tiếng Ý và nhiều hơn nữa</td></tr></table> <table style='width: 100%'><tr><th>Màn hình</th><th>Thông số</th></tr><tr><td>Công nghệ màn hình</td><td>LCD IPS Màn hình giọt nước 2.5D,<br /> Cảm ứng điện dung (5 điểm)</td></tr><tr><td>Màu màn hình</td><td>16 triệu màu</td></tr><tr><td>Tỷ lệ màn hình</td><td>19.5 : 9</td></tr><tr><td>Độ phân giải màn hình</td><td>IPS LCD, HD+ (720 x 1560 pixels), 6.09 inches</td></tr><tr><td>Kích thước</td><td>6.39 inchs</td></tr><tr><td>Mặt kính màn hình</td><td>Mặt kính cong 2.5D</td></tr></table> <table style='width: 100%'><tr><th>Camera trước</th><th>Thông số</th></tr><tr><td>Độ phân giải</td><td>8 MP</td></tr><tr><td>Thông tin khác</td><td>Hiệu ứng làm đẹp, AR Sticker,AI Beauty</td></tr></table> <table style='width: 100%'><tr><th>Camera sau</th><th>Thông số</th></tr><tr><td>Độ phân giải</td><td>2 Camera: 8 MP + 5 MP</td></tr><tr><td>Quay phim</td><td>Quay phim 2160p@30fps</td></tr><tr><td>Đèn Flash</td><td>Có</td></tr><tr><td>Chụp ảnh nâng cao</td><td>Night Mode, AR Sticker, AI Camera</td></tr></table> <table style='width: 100%'><tr><th>Cấu hình phần cứng</th><th>Thông số</th></tr><tr><td>Tốc độ CPU</td><td>Cortex-A53 1.3 GHz</td></tr><tr><td>Số nhân</td><td>Qualcomm® Snapdragon™ 215 4 nhân 1.3 GHz, 28nm</td></tr><tr><td>Chipset</td><td>Qualcomm® Snapdragon™ 215</td></tr><tr><td>RAM</td><td>2GB</td></tr><tr><td>Chip đồ họa (GPU)</td><td>Adreno 308</td></tr><tr><td>Cảm biến</td><td>Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế, Cảm biến độ sáng, Vân tay sau màn hình</td></tr></table> <table style='width: 100%'><tr><th>Bộ nhớ và lưu trứ</th><th>Thông số</th></tr><tr><td>Danh bạ lưu trữ</td><td>Không giới hạn</td></tr><tr><td>ROM</td><td>16G ROM</td></tr><tr><td>Bộ nhớ còn lại</td><td>9.3 GB .Dung lượng trống cho người dùng có thể thay đổi tùy theo phiên bản Firmware được cài đặt.Bộ nhớ còn lại được phân bổ cho hệ điều hành, bộ nhớ đệm và các thành phần hệ thống khác.</td></tr><tr><td>Thẻ nhớ ngoài</td><td>Có.</td></tr><tr><td>Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa</td><td>Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài 128 GB</td></tr></table> <table style='width: 100%'><tr><th>Thiết kế và trọng lượng</th><th>Thông số</th></tr><tr><td>Kiểu dáng</td><td>Thiết kê nguyên khối, màn hình giọt nước</td></tr><tr><td>Chất liệu</td><td>Nhựa Polycarbonate</td></tr><tr><td>Kích thước</td><td>156.7x73.9x8.6 mm</td></tr><tr><td>Trọng lượng</td><td>150g</td></tr><tr><td>Khả năng chống nước</td><td>Không</td></tr></table> <table style='width: 100%'><tr><th>PIN</th><th>Thông số</th></tr><tr><td>Loại pin</td><td>Pin chuẩn Li-ion</td></tr><tr><td>Dung lượng pin</td><td>3520 mAh</td></tr><tr><td>Pin có thể tháo rời</td><td>Không</td></tr><tr><td>Chế độ sạc nhanh</td><td>Không</td></tr></table> <table style='width: 100%'><tr><th>Kết nối & Cổng giao tiếp</th><th>Thông số</th></tr><tr><td>Loại SIM</td><td>Nano kép</td></tr><tr><td>Khe cắm sim</td><td>2 SIM</td></tr><tr><td>Wifi</td><td>Wi-Fi 802.11 b/g/n 2,4 GHz</td></tr><tr><td>GPS</td><td>Band 2/3/5/8</td></tr><tr><td>Bluetooth</td><td>Bluetooth® 4.2</td></tr><tr><td>GPRS/EDGE</td><td>Có</td></tr><tr><td>NFC</td><td>Không</td></tr><tr><td>Cổng sạc</td><td>USB Type-C</td></tr><tr><td>Jack (Input & Output)</td><td>3.5 mm</td></tr><tr><td>3G/4G</td><td>Có</td></tr></table> <table style='width: 100%'><tr><th>Giải trí & Ứng dụng</th><th>Thông số</th></tr><tr><td>Xem phim</td><td>Có</td></tr><tr><td>Nghe nhạc</td><td>Có</td></tr><tr><td>Ghi âm</td><td>Có</td></tr><tr><td>FM radio</td><td>Có</td></tr><tr><td>Đèn pin</td><td>Có</td></tr><tr><td>Các chức năng khác</td><td>Nhấn hai lần mở sáng màn hình</td></tr></table> <table style='width: 100%'><tr><th>Bảo hành</th><th>Thông số</th></tr><tr><td>Thời gian bảo hành</td><td>18 tháng</td></tr></table><p></p><p>Nếu bạn muốn biết thêm các thông tin về điện thoại Vsmart Active 3 khi chơi game hay chụp ảnh, xem phim... thì có thể xem qua các bài viết review, đánh giá bên dưới đây nhé:</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="ngochang, post: 253, member: 6"] Vào giữa tháng 02/2020 phiên nâng cấp của dòng Vsmart Starlà Vsmart Star 3 sẽ chính thức được ra mắt vậy liệu Vsmart Star 3 có những thông số kỹ thuật gì, cấu hình ra sao so với người anh tiền nhiệm là Vsmart Active hoặc nếu đem so sánh cấu hình Star 3 với bản Vsmart khác có cùng mức giá hiện tại thì khác nhau như thế nào hãy cùng tìm hiểu chi tiết thông tin về chiếc điện thoại này nhé. [CENTER][ATTACH type="full"]419[/ATTACH][/CENTER] [TABLE] [TR] [TH]Thông tin hàng hóa[/TH] [TH]Thông số[/TH] [/TR] [TR] [TD]Xuất xứ[/TD] [TD]Việt Nam[/TD] [/TR] [TR] [TD]Năm sản xuất[/TD] [TD]02/2020[/TD] [/TR] [TR] [TD]Giá bán[/TD] [TD]1.690.000đ (tùy nơi bán)[/TD] [/TR] [TR] [TD]Màu sắc[/TD] [TD]Xanh, cam[/TD] [/TR] [/TABLE] [TABLE] [TR] [TH]Hệ điều hành[/TH] [TH]Thông số[/TH] [/TR] [TR] [TD]Hệ điều hành[/TD] [TD]VOS 2.5 ( Android Pie 9.0)[/TD] [/TR] [TR] [TD]Ngôn ngữ[/TD] [TD]Tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Đức, tiếng Ý và nhiều hơn nữa[/TD] [/TR] [/TABLE] [TABLE] [TR] [TH]Màn hình[/TH] [TH]Thông số[/TH] [/TR] [TR] [TD]Công nghệ màn hình[/TD] [TD]LCD IPS Màn hình giọt nước 2.5D, Cảm ứng điện dung (5 điểm)[/TD] [/TR] [TR] [TD]Màu màn hình[/TD] [TD]16 triệu màu[/TD] [/TR] [TR] [TD]Tỷ lệ màn hình[/TD] [TD]19.5 : 9[/TD] [/TR] [TR] [TD]Độ phân giải màn hình[/TD] [TD]IPS LCD, HD+ (720 x 1560 pixels), 6.09 inches[/TD] [/TR] [TR] [TD]Kích thước[/TD] [TD]6.39 inchs[/TD] [/TR] [TR] [TD]Mặt kính màn hình[/TD] [TD]Mặt kính cong 2.5D[/TD] [/TR] [/TABLE] [TABLE] [TR] [TH]Camera trước[/TH] [TH]Thông số[/TH] [/TR] [TR] [TD]Độ phân giải[/TD] [TD]8 MP[/TD] [/TR] [TR] [TD]Thông tin khác[/TD] [TD]Hiệu ứng làm đẹp, AR Sticker,AI Beauty[/TD] [/TR] [/TABLE] [TABLE] [TR] [TH]Camera sau[/TH] [TH]Thông số[/TH] [/TR] [TR] [TD]Độ phân giải[/TD] [TD]2 Camera: 8 MP + 5 MP[/TD] [/TR] [TR] [TD]Quay phim[/TD] [TD]Quay phim 2160p@30fps[/TD] [/TR] [TR] [TD]Đèn Flash[/TD] [TD]Có[/TD] [/TR] [TR] [TD]Chụp ảnh nâng cao[/TD] [TD]Night Mode, AR Sticker, AI Camera[/TD] [/TR] [/TABLE] [TABLE] [TR] [TH]Cấu hình phần cứng[/TH] [TH]Thông số[/TH] [/TR] [TR] [TD]Tốc độ CPU[/TD] [TD]Cortex-A53 1.3 GHz[/TD] [/TR] [TR] [TD]Số nhân[/TD] [TD]Qualcomm® Snapdragon™ 215 4 nhân 1.3 GHz, 28nm[/TD] [/TR] [TR] [TD]Chipset[/TD] [TD]Qualcomm® Snapdragon™ 215[/TD] [/TR] [TR] [TD]RAM[/TD] [TD]2GB[/TD] [/TR] [TR] [TD]Chip đồ họa (GPU)[/TD] [TD]Adreno 308[/TD] [/TR] [TR] [TD]Cảm biến[/TD] [TD]Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế, Cảm biến độ sáng, Vân tay sau màn hình[/TD] [/TR] [/TABLE] [TABLE] [TR] [TH]Bộ nhớ và lưu trứ[/TH] [TH]Thông số[/TH] [/TR] [TR] [TD]Danh bạ lưu trữ[/TD] [TD]Không giới hạn[/TD] [/TR] [TR] [TD]ROM[/TD] [TD]16G ROM[/TD] [/TR] [TR] [TD]Bộ nhớ còn lại[/TD] [TD]9.3 GB .Dung lượng trống cho người dùng có thể thay đổi tùy theo phiên bản Firmware được cài đặt.Bộ nhớ còn lại được phân bổ cho hệ điều hành, bộ nhớ đệm và các thành phần hệ thống khác.[/TD] [/TR] [TR] [TD]Thẻ nhớ ngoài[/TD] [TD]Có.[/TD] [/TR] [TR] [TD]Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa[/TD] [TD]Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài 128 GB[/TD] [/TR] [/TABLE] [TABLE] [TR] [TH]Thiết kế và trọng lượng[/TH] [TH]Thông số[/TH] [/TR] [TR] [TD]Kiểu dáng[/TD] [TD]Thiết kê nguyên khối, màn hình giọt nước[/TD] [/TR] [TR] [TD]Chất liệu[/TD] [TD]Nhựa Polycarbonate[/TD] [/TR] [TR] [TD]Kích thước[/TD] [TD]156.7x73.9x8.6 mm[/TD] [/TR] [TR] [TD]Trọng lượng[/TD] [TD]150g[/TD] [/TR] [TR] [TD]Khả năng chống nước[/TD] [TD]Không[/TD] [/TR] [/TABLE] [TABLE] [TR] [TH]PIN[/TH] [TH]Thông số[/TH] [/TR] [TR] [TD]Loại pin[/TD] [TD]Pin chuẩn Li-ion[/TD] [/TR] [TR] [TD]Dung lượng pin[/TD] [TD]3520 mAh[/TD] [/TR] [TR] [TD]Pin có thể tháo rời[/TD] [TD]Không[/TD] [/TR] [TR] [TD]Chế độ sạc nhanh[/TD] [TD]Không[/TD] [/TR] [/TABLE] [TABLE] [TR] [TH]Kết nối & Cổng giao tiếp[/TH] [TH]Thông số[/TH] [/TR] [TR] [TD]Loại SIM[/TD] [TD]Nano kép[/TD] [/TR] [TR] [TD]Khe cắm sim[/TD] [TD]2 SIM[/TD] [/TR] [TR] [TD]Wifi[/TD] [TD]Wi-Fi 802.11 b/g/n 2,4 GHz[/TD] [/TR] [TR] [TD]GPS[/TD] [TD]Band 2/3/5/8[/TD] [/TR] [TR] [TD]Bluetooth[/TD] [TD]Bluetooth® 4.2[/TD] [/TR] [TR] [TD]GPRS/EDGE[/TD] [TD]Có[/TD] [/TR] [TR] [TD]NFC[/TD] [TD]Không[/TD] [/TR] [TR] [TD]Cổng sạc[/TD] [TD]USB Type-C[/TD] [/TR] [TR] [TD]Jack (Input & Output)[/TD] [TD]3.5 mm[/TD] [/TR] [TR] [TD]3G/4G[/TD] [TD]Có[/TD] [/TR] [/TABLE] [TABLE] [TR] [TH]Giải trí & Ứng dụng[/TH] [TH]Thông số[/TH] [/TR] [TR] [TD]Xem phim[/TD] [TD]Có[/TD] [/TR] [TR] [TD]Nghe nhạc[/TD] [TD]Có[/TD] [/TR] [TR] [TD]Ghi âm[/TD] [TD]Có[/TD] [/TR] [TR] [TD]FM radio[/TD] [TD]Có[/TD] [/TR] [TR] [TD]Đèn pin[/TD] [TD]Có[/TD] [/TR] [TR] [TD]Các chức năng khác[/TD] [TD]Nhấn hai lần mở sáng màn hình[/TD] [/TR] [/TABLE] [TABLE] [TR] [TH]Bảo hành[/TH] [TH]Thông số[/TH] [/TR] [TR] [TD]Thời gian bảo hành[/TD] [TD]18 tháng[/TD] [/TR] [/TABLE] Nếu bạn muốn biết thêm các thông tin về điện thoại Vsmart Active 3 khi chơi game hay chụp ảnh, xem phim... thì có thể xem qua các bài viết review, đánh giá bên dưới đây nhé: [/QUOTE]
Mã xác nhận
Gửi trả lời
DIỄN ĐÀN
Điện thoại VSmart
Vsmart Star/Star 3/Star 4
Chi tiết cấu hình, thông số kỹ thuật Vsmart Star 3
Diễn đàn thiếu vị trí Mod cho chuyên mục Rom, Root... nghiêm trọng rất mong mọi người tham gia chia sẽ cho cộng đồng người dùng Vsmart! Welcome mọi người!
Top