Vào giữa tháng 02/2020 phiên nâng cấp của dòng Vsmart Starlà Vsmart Star 3 sẽ chính thức được ra mắt vậy liệu Vsmart Star 3 có những thông số kỹ thuật gì, cấu hình ra sao so với người anh tiền nhiệm là Vsmart Active hoặc nếu đem so sánh cấu hình Star 3 với bản Vsmart khác có cùng mức giá hiện tại thì khác nhau như thế nào hãy cùng tìm hiểu chi tiết thông tin về chiếc điện thoại này nhé.
Thông tin hàng hóa | Thông số |
---|
Xuất xứ | Việt Nam |
Năm sản xuất | 02/2020 |
Giá bán | 1.690.000đ (tùy nơi bán) |
Màu sắc | Xanh, cam |
Hệ điều hành | Thông số |
---|
Hệ điều hành | VOS 2.5 ( Android Pie 9.0) |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Đức, tiếng Ý và nhiều hơn nữa |
Màn hình | Thông số |
---|
Công nghệ màn hình | LCD IPS Màn hình giọt nước 2.5D,
Cảm ứng điện dung (5 điểm) |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Tỷ lệ màn hình | 19.5 : 9 |
Độ phân giải màn hình | IPS LCD, HD+ (720 x 1560 pixels), 6.09 inches |
Kích thước | 6.39 inchs |
Mặt kính màn hình | Mặt kính cong 2.5D |
Camera trước | Thông số |
---|
Độ phân giải | 8 MP |
Thông tin khác | Hiệu ứng làm đẹp, AR Sticker,AI Beauty |
Camera sau | Thông số |
---|
Độ phân giải | 2 Camera: 8 MP + 5 MP |
Quay phim | Quay phim 2160p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Chụp ảnh nâng cao | Night Mode, AR Sticker, AI Camera |
Cấu hình phần cứng | Thông số |
---|
Tốc độ CPU | Cortex-A53 1.3 GHz |
Số nhân | Qualcomm® Snapdragon™ 215 4 nhân 1.3 GHz, 28nm |
Chipset | Qualcomm® Snapdragon™ 215 |
RAM | 2GB |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 308 |
Cảm biến | Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế, Cảm biến độ sáng, Vân tay sau màn hình |
Bộ nhớ và lưu trứ | Thông số |
---|
Danh bạ lưu trữ | Không giới hạn |
ROM | 16G ROM |
Bộ nhớ còn lại | 9.3 GB .Dung lượng trống cho người dùng có thể thay đổi tùy theo phiên bản Firmware được cài đặt.Bộ nhớ còn lại được phân bổ cho hệ điều hành, bộ nhớ đệm và các thành phần hệ thống khác. |
Thẻ nhớ ngoài | Có. |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài 128 GB |
Thiết kế và trọng lượng | Thông số |
---|
Kiểu dáng | Thiết kê nguyên khối, màn hình giọt nước |
Chất liệu | Nhựa Polycarbonate |
Kích thước | 156.7x73.9x8.6 mm |
Trọng lượng | 150g |
Khả năng chống nước | Không |
PIN | Thông số |
---|
Loại pin | Pin chuẩn Li-ion |
Dung lượng pin | 3520 mAh |
Pin có thể tháo rời | Không |
Chế độ sạc nhanh | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | Thông số |
---|
Loại SIM | Nano kép |
Khe cắm sim | 2 SIM |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n 2,4 GHz |
GPS | Band 2/3/5/8 |
Bluetooth | Bluetooth® 4.2 |
GPRS/EDGE | Có |
NFC | Không |
Cổng sạc | USB Type-C |
Jack (Input & Output) | 3.5 mm |
3G/4G | Có |
Giải trí & Ứng dụng | Thông số |
---|
Xem phim | Có |
Nghe nhạc | Có |
Ghi âm | Có |
FM radio | Có |
Đèn pin | Có |
Các chức năng khác | Nhấn hai lần mở sáng màn hình |
Bảo hành | Thông số |
---|
Thời gian bảo hành | 18 tháng |
Nếu bạn muốn biết thêm các thông tin về điện thoại Vsmart Active 3 khi chơi game hay chụp ảnh, xem phim... thì có thể xem qua các bài viết review, đánh giá bên dưới đây nhé: