Vsmart Joy 3 sẽ được bán chính thức vào ngày 14/02/2020, đây là 1 trong 5 mẫu điện thoại thế hệ thứ 2 của Vsmart ra mắt trong năm nay vậy Vsmart Joy 3 có những thông số kỹ thuật gì, cấu hình ra sao so với dòng các dòng Vsmart Joy tiền nhiệm hoặc nếu đem so sánh cấu hình Joy 3 với các dòng điện thoại cùng phân khúc thì khác nhau như thế nào hãy cùng tìm hiểu chi tiết thông tin về chiếc điện thoại này nhé.
Thông tin hàng hóa | Thông số |
---|
Xuất xứ | Việt Nam |
Năm sản xuất | 14/02/2020 |
Giá bán | 2.290.000đ (2GB) - 2.690.000đ (3GB) - 2.990.000đ (4GB) (chưa trừ hết quà và tùy theo nơi bán) |
Màu sắc | Đen huyền bí, Tím bất ngờ, Trắng như mơ |
Hệ điều hành | Thông số |
---|
Hệ điều hành | VOS 2.5 ( Android Pie9) |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Đức, tiếng Ý và nhiều hơn nữa |
Màn hình | Thông số |
---|
Công nghệ màn hình | IPS LCD
2.5D, Cảm ứng điện dung (10 điểm), In-cell
AF coating |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Tỷ lệ màn hình | 20 : 9 |
Độ phân giải màn hình | HD+ (720 x 1600 Pixels) |
Kích thước | 6.52 inchs |
Mặt kính màn hình | Mặt kính cong 2.5D |
Camera trước | Thông số |
---|
Độ phân giải | 8 MP ƒ/2.2 |
Thông tin khác | Nhận diện khuôn mặt, chụp ngược sáng |
Camera sau | Thông số |
---|
Độ phân giải | 13MP f/1.7 - Camera chụp đêm
8MP f/2.2 - Camera góc rộng
2MP f/2.4 - Camera xóa phông
Camera chụp góc rộng lên tới 120 độ, chế độ xoá phông chuyên nghiệp,
chế độ chụp thiếu sáng. |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Chụp ảnh nâng cao | A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chuyên nghiệp (Pro) |
Cấu hình phần cứng | Thông số |
---|
Tốc độ CPU | 1.8 GHz |
Số nhân | 8 nhân bao gồm lõi 4 nhân Kryo 250 tốc độ 1.8 GHz và 4 nhân Kryo 250 tốc độ 1.8 GHz |
Chipset | Snapdragon 632 8 nhân |
RAM | 3 phiên bản 2GB/3GB/4GB |
Chip đồ họa (GPU) | MP3 Mali-G72 với tốc độ 800 MHz |
Cảm biến | Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế, Cảm biến độ sáng, Vân tay sau màn hình |
Bộ nhớ và lưu trứ | Thông số |
---|
Danh bạ lưu trữ | Không giới hạn |
ROM | 24GB ROM |
Bộ nhớ còn lại | Khoảng 24GB.Dung lượng trống cho người dùng có thể thay đổi tùy theo phiên bản Firmware được cài đặt.Bộ nhớ còn lại được phân bổ cho hệ điều hành, bộ nhớ đệm và các thành phần hệ thống khác. |
Thẻ nhớ ngoài | Có. |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài 128GB |
Thiết kế và trọng lượng | Thông số |
---|
Kiểu dáng | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa |
Kích thước | Dài 165.13 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 9.19 mm |
Trọng lượng | 192 g |
Khả năng chống nước | Không |
PIN | Thông số |
---|
Loại pin | Pin Li-ion |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Pin có thể tháo rời | Không |
Chế độ sạc nhanh | Tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0 18W, Tiết kiệm pin, |
Kết nối & Cổng giao tiếp | Thông số |
---|
Loại SIM | Nano SIM |
Khe cắm sim | 3 ( 2 sim nano+thẻ nhớ micro SD) |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n 2,4 GHz |
GPS | Band 2/3/5/8 |
Bluetooth | Bluetooth® 4.2 |
GPRS/EDGE | Có |
NFC | Không |
Cổng sạc | USB Type-C |
Jack (Input & Output) | 3.5 mm |
Giải trí & Ứng dụng | Thông số |
---|
Xem phim | Có |
Nghe nhạc | Có |
Ghi âm | Có |
FM radio | Có |
Đèn pin | Có |
Các chức năng khác | Mở khoá bằng vân tay, nhận diện khuôn mặt,Nhấn hai lần mở sáng màn hình |
Bảo hành | Thông số |
---|
Thời gian bảo hành | 18 tháng |
Nếu bạn muốn biết thêm các thông tin về điện thoại Vsmart Active 3 khi chơi game hay chụp ảnh, xem phim... thì có thể xem qua các bài viết review, đánh giá bên dưới đây nhé: