Vào cuối tháng 01/2020 phiên nâng cấp của dòng Vsmart Active là Vsmart Active 3 sẽ chính thức được ra mắt vậy liệu Vsmart Active 3 có những thông số kỹ thuật gì, cấu hình ra sao so với dòng các dòng Vsmart Active tiền nhiệm hoặc nếu đem so sánh cấu hình Active 3 với bản Vsmart Live hiện tại thì khác nhau như thế nào hãy cùng tìm hiểu chi tiết thông tin về chiếc điện thoại này nhé.
Thông tin hàng hóa | Thông số |
---|
Xuất xứ | Việt Nam |
Năm sản xuất | 2020 |
Giá bán | 3.490.000 (RAM 4GB) và 3.990.000 (RAM 6GB) |
Màu sắc | Xanh lục bảo, Xanh sapphire, Tím ngọc và Đen thạch anh |
Hệ điều hành | Thông số |
---|
Hệ điều hành | VOS 2.5 ( Android 9) |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Đức, tiếng Ý và nhiều hơn nữa |
Màn hình | Thông số |
---|
Công nghệ màn hình | AMOLED LTPS Full display
2.5D, Cảm ứng điện dung (10 điểm), In-cell
AF coating |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Tỷ lệ màn hình | 19.5 : 9 |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2340 Pixel FULL HD+ |
Kích thước | 6.39 inchs |
Mặt kính màn hình | Mặt kính cong 2.5D |
Camera trước | Thông số |
---|
Độ phân giải | 16 MP ƒ/2.2 Popup |
Thông tin khác | Hiệu ứng làm đẹp, AR Sticker,AI Beauty |
Camera sau | Thông số |
---|
Độ phân giải | 48MP f/1.7 - Camera chụp đêm
8MP f/2.2 - Camera góc rộng
2MP f/2.4 - Camera xóa phông
Bộ lọc màu Google Photos
Chế độ chụp thiếu sáng |
Quay phim | Độ phân giải video 1080p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Chụp ảnh nâng cao | Night Mode, AR Sticker, AI Camera |
Cấu hình phần cứng | Thông số |
---|
Tốc độ CPU | 2.0 GHz |
Số nhân | 8 nhân này có tốc độ 2.0 GHz, trong đó gồm 4 nhân Cortex A53 và 4 nhân Cortex-A73 |
Chipset | MediaTek Helio P60 |
RAM | 4G/6G |
Chip đồ họa (GPU) | MP3 Mali-G72 với tốc độ 800 MHz |
Cảm biến | Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế, Cảm biến độ sáng, Vân tay sau màn hình |
Bộ nhớ và lưu trứ | Thông số |
---|
Danh bạ lưu trữ | Không giới hạn |
ROM | 64G ROM |
Bộ nhớ còn lại | 64G.Dung lượng trống cho người dùng có thể thay đổi tùy theo phiên bản Firmware được cài đặt.Bộ nhớ còn lại được phân bổ cho hệ điều hành, bộ nhớ đệm và các thành phần hệ thống khác. |
Thẻ nhớ ngoài | Có. |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài 256GB |
Thiết kế và trọng lượng | Thông số |
---|
Kiểu dáng | Có thể tháo rời |
Chất liệu | Nhựa Polycarbonate |
Kích thước | 166.25 x 75.62 x 8.83 (mm) |
Trọng lượng | 183 g |
Khả năng chống nước | Không |
PIN | Thông số |
---|
Loại pin | Pin Li-ion |
Dung lượng pin | 4020 mAh |
Pin có thể tháo rời | Có thể tháo rời |
Chế độ sạc nhanh | Có |
Kết nối & Cổng giao tiếp | Thông số |
---|
Loại SIM | Nano kép |
Khe cắm sim | 2 SIM |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n 2,4 GHz |
GPS | Band 2/3/5/8 |
Bluetooth | Bluetooth® 4.2 |
GPRS/EDGE | Có |
NFC | Không |
Cổng sạc | Type-C |
Jack (Input & Output) | 3.5 mm |
Giải trí & Ứng dụng | Thông số |
---|
Xem phim | Có |
Nghe nhạc | Có |
Ghi âm | Có |
FM radio | Có |
Đèn pin | Có |
Các chức năng khác | Nhấn hai lần mở sáng màn hình |
Bảo hành | Thông số |
---|
Thời gian bảo hành | 18 tháng |
Nếu bạn muốn biết thêm các thông tin về điện thoại Vsmart Active 3 khi chơi game hay chụp ảnh, xem phim... thì có thể xem qua các bài viết review, đánh giá bên dưới đây nhé: