Trong thời đại số hóa hiện nay, máy tính đã trở thành công cụ không thể thiếu trong cuộc sống và công việc của chúng ta. Từ quản lý công việc, học tập, giao tiếp xã hội đến lưu trữ những kỷ niệm quý giá, máy tính đóng vai trò trung tâm, là nơi hội tụ của hàng loạt thông tin quan trọng. Tuy nhiên, sự tiện lợi và kết nối mà công nghệ mang lại cũng đi kèm với những rủi ro lớn: các mối đe dọa trực tuyến ngày càng gia tăng và trở nên tinh vi hơn. Tin tặc, virut, hacker, phần mềm độc hại, lừa đảo trực tuyến, tấn công mạng hay thậm chí các phần mềm gián điệp đều là những mối nguy cơ có thể tấn công bất cứ lúc nào nếu chúng ta không có những biện pháp bảo vệ hiệu quả.

Một khi bị tấn công, hậu quả có thể rất nghiêm trọng, từ việc mất dữ liệu cá nhân, tài khoản ngân hàng bị xâm phạm, đến những thiệt hại tài chính và ảnh hưởng lớn đến quyền riêng tư. Chính vì thế, việc bảo mật máy tính không chỉ đơn thuần là bảo vệ thiết bị mà còn là bảo vệ toàn bộ hệ sinh thái số của bạn, bao gồm các tài khoản trực tuyến, dữ liệu cá nhân và công việc. Đó là một nhiệm vụ quan trọng mà bất kỳ ai sử dụng công nghệ cũng cần phải lưu tâm.

9-cach-moi-nhat-bao-ve-may-tinh-tranh-bi-virut-va-hacker-xam-nhap

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết những phương pháp hiệu quả để bảo mật máy tính của bạn khỏi các mối đe dọa trực tuyến như hacker xâm nhập hay virus. Từ những mẹo cơ bản như cập nhật phần mềm, sử dụng mật khẩu mạnh, đến các chiến lược nâng cao như sử dụng VPN hay bật xác thực hai lớp, tất cả đều nhằm giúp bạn xây dựng một “lá chắn” bảo vệ vững chắc cho máy tính của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp để an tâm hơn trong thế giới số hóa đầy thách thức này, bài viết này chính là dành cho bạn.

1. Sử Dụng Mật Khẩu Mạnh và Quản Lý Mật Khẩu​

Mật khẩu là lớp bảo vệ đầu tiên giữa bạn và những kẻ tấn công trực tuyến. Tuy nhiên, nhiều người thường bỏ qua việc tạo mật khẩu mạnh hoặc sử dụng cùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản. Điều này làm tăng nguy cơ bị xâm phạm.
  • Tạo mật khẩu mạnh: Một mật khẩu mạnh cần có ít nhất 12 ký tự, kết hợp giữa chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt. Tránh sử dụng các thông tin dễ đoán như ngày sinh, tên cá nhân hoặc chuỗi ký tự đơn giản. Ví dụ, thay vì dùng 12345678 hoặc password, hãy sử dụng mật khẩu như P@ssw0rd!2024.
  • Không sử dụng chung mật khẩu: Dùng cùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản giống như việc sử dụng một chìa khóa để mở tất cả các cửa. Nếu một tài khoản bị xâm phạm, tất cả các tài khoản khác cũng gặp rủi ro.
  • Sử dụng trình quản lý mật khẩu: Các công cụ như LastPass, 1Password hoặc Dashlane không chỉ giúp bạn lưu trữ mật khẩu một cách an toàn mà còn tạo ra những mật khẩu phức tạp. Bạn chỉ cần nhớ một mật khẩu chính để truy cập toàn bộ danh sách.

2. Cập Nhật Phần Mềm và Hệ Điều Hành Thường Xuyên​

Phần mềm và hệ điều hành cũ thường là "miếng mồi ngon" cho tin tặc vì chúng chứa nhiều lỗ hổng bảo mật chưa được vá.
  • Bật tự động cập nhật: Hãy kích hoạt tính năng tự động cập nhật trên hệ điều hành của bạn để đảm bảo luôn có các bản vá bảo mật mới nhất. Trên Windows, bạn có thể bật tại Settings > Update & Security > Windows Update, và trên Mac, vào System Preferences > Software Update.
  • Kiểm tra thủ công: Đôi khi, một số phần mềm không tự động cập nhật. Hãy kiểm tra và cập nhật các ứng dụng quan trọng như trình duyệt, trình phát video, hoặc công cụ làm việc.

3. Cài Đặt Phần Mềm Diệt Virus và Tường Lửa​

Phần mềm diệt virus và tường lửa đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ máy tính khỏi các mối đe dọa trực tuyến.
  • Chọn phần mềm diệt virus uy tín: Các phần mềm như Norton, Kaspersky, McAfee hoặc Bitdefender không chỉ phát hiện và loại bỏ virus mà còn ngăn chặn các trang web độc hại và cảnh báo về nguy cơ tiềm tàng.
  • Kích hoạt tường lửa: Tường lửa giúp kiểm soát lưu lượng truy cập vào và ra khỏi máy tính của bạn, ngăn chặn các kết nối không mong muốn từ bên ngoài. Trên Windows, bạn có thể bật tường lửa tại Control Panel > System and Security > Windows Defender Firewall.

4. Cẩn Trọng Với Email và Liên Kết Lạ​

Email lừa đảo (phishing) vẫn là một trong những cách phổ biến nhất để tin tặc đánh cắp thông tin cá nhân.
  • Kiểm tra địa chỉ email người gửi: Nếu email đến từ một nguồn không rõ ràng hoặc yêu cầu cung cấp thông tin nhạy cảm, hãy kiểm tra kỹ địa chỉ email. Các email lừa đảo thường sử dụng địa chỉ giả mạo hoặc tương tự với những thương hiệu uy tín.
  • Không nhấp vào liên kết lạ: Trước khi nhấp vào liên kết, hãy di chuột qua để xem URL thực sự. Nếu đường dẫn có vẻ đáng ngờ hoặc không liên quan, đừng nhấp vào.
  • Sử dụng bộ lọc spam: Các dịch vụ email như Gmail và Outlook có các bộ lọc spam mạnh mẽ để tự động chuyển các email đáng ngờ vào thư mục rác.

5. Bảo Mật Kết Nối Internet​

Kết nối internet không an toàn, đặc biệt là Wi-Fi công cộng, có thể dễ dàng bị tin tặc khai thác.
  • Sử dụng VPN: VPN mã hóa dữ liệu của bạn và ẩn địa chỉ IP, giúp bạn an toàn hơn khi truy cập internet. Các dịch vụ VPN uy tín như NordVPN, ExpressVPN hoặc Surfshark rất đáng để đầu tư.
  • Thay đổi mật khẩu Wi-Fi định kỳ: Hãy sử dụng mật khẩu mạnh cho Wi-Fi gia đình và thay đổi định kỳ để đảm bảo an toàn.
  • Tắt tính năng chia sẻ không cần thiết: Trên Windows, bạn có thể tắt chia sẻ tại Control Panel > Network and Sharing Center > Change advanced sharing settings.

6. Bật Xác Thực Hai Lớp (2FA)​

Xác thực hai lớp là một trong những biện pháp bảo mật hiệu quả nhất để bảo vệ tài khoản.
  • Cách hoạt động: Sau khi nhập mật khẩu, bạn sẽ cần nhập thêm một mã xác thực được gửi qua email, tin nhắn hoặc ứng dụng như Google Authenticator.
  • Kích hoạt cho tài khoản quan trọng: Hãy bật 2FA cho email, tài khoản ngân hàng trực tuyến, và các dịch vụ lưu trữ đám mây.

7. Hạn Chế Quyền Của Ứng Dụng​

Một số ứng dụng yêu cầu quyền truy cập không cần thiết, tạo cơ hội cho việc thu thập dữ liệu trái phép.
  • Kiểm tra và điều chỉnh quyền: Trên Windows, vào Settings > Privacy để kiểm tra quyền truy cập của từng ứng dụng. Trên Mac, vào System Preferences > Security & Privacy.
  • Chỉ tải ứng dụng từ nguồn đáng tin cậy: Hãy sử dụng các cửa hàng ứng dụng chính thức như Microsoft Store hoặc Mac App Store để giảm nguy cơ tải về phần mềm độc hại.

8. Thường Xuyên Sao Lưu Dữ Liệu​

Sao lưu dữ liệu là cách tốt nhất để tránh mất mát trong trường hợp bị tấn công hoặc sự cố hệ thống.
  • Lưu trữ ngoại tuyến: Sao lưu dữ liệu quan trọng trên ổ cứng ngoài và lưu trữ ở nơi an toàn.
  • Sử dụng dịch vụ đám mây: Các nền tảng như Google Drive, Dropbox hoặc iCloud cho phép bạn sao lưu tự động và truy cập từ bất kỳ đâu.

9. Đào Tạo Bản Thân Về An Ninh Mạng​

Hiểu biết về an ninh mạng giúp bạn tự bảo vệ tốt hơn trước các mối đe dọa.
  • Tham gia khóa học: Có nhiều khóa học miễn phí trên Coursera, Khan Academy hoặc các trang web chuyên về an ninh mạng.
  • Theo dõi các tin tức bảo mật: Các blog từ Norton, Kaspersky, hoặc các trung tâm an ninh mạng quốc gia luôn cập nhật những mối đe dọa mới nhất và cách phòng tránh.

Như vậy bảo mật máy tính trước các mối đe dọa trực tuyến không chỉ là trách nhiệm cá nhân mà còn là bước quan trọng để bảo vệ những giá trị lớn hơn: dữ liệu cá nhân, tài chính, và thậm chí là danh tính của bạn trên thế giới số. Trong một môi trường mạng đầy rủi ro, việc chủ động thực hiện các biện pháp bảo vệ không chỉ giúp bạn an tâm sử dụng công nghệ mà còn giảm thiểu tối đa nguy cơ trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công.
Từ việc sử dụng mật khẩu mạnh, cài đặt phần mềm bảo mật, cập nhật hệ điều hành, đến việc sao lưu dữ liệu và nâng cao nhận thức về an ninh mạng, mỗi bước đi nhỏ đều góp phần xây dựng một “lá chắn” vững chắc cho máy tính của bạn. Công nghệ là một công cụ mạnh mẽ, nhưng nó chỉ thực sự phát huy tác dụng khi được sử dụng một cách an toàn và có trách nhiệm.

Hãy nhớ rằng, hacker luôn tìm cách khai thác những sơ hở nhỏ nhất, và chính sự chủ quan là "cửa ngõ" lớn nhất dẫn đến các cuộc xâm phạm. Bằng cách áp dụng những hướng dẫn đã được đề cập, bạn không chỉ bảo vệ chính mình mà còn góp phần tạo nên một môi trường mạng an toàn hơn cho cộng đồng.
Trong thời đại công nghệ phát triển từng giây, sự an toàn trên không gian mạng không phải là điều hiển nhiên mà chúng ta có thể mặc định. Đó là kết quả của sự chuẩn bị, học hỏi, và thực hiện những biện pháp đúng đắn. Hãy dành thời gian, tài nguyên và sự quan tâm cần thiết để bảo vệ máy tính – người trợ thủ đắc lực của bạn – trước các mối đe dọa ngày càng tinh vi. An toàn mạng không chỉ là một kỹ năng mà còn là một phần thiết yếu của cuộc sống hiện đại.

CÁC CÂU HỎI LIÊN QUAN:​

1. Làm thế nào để tạo một mật khẩu mạnh và dễ nhớ?

Để tạo một mật khẩu mạnh, bạn cần đảm bảo rằng mật khẩu có ít nhất 12 ký tự, kết hợp giữa chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt. Mật khẩu mạnh càng dài càng tốt, vì mật khẩu ngắn sẽ dễ bị hacker tấn công. Thay vì sử dụng mật khẩu đơn giản như "123456" hay "password", bạn có thể tạo ra một cụm từ dễ nhớ nhưng mạnh mẽ. Ví dụ: B@nAn123!M4i hoặc C0d3r@P@ssw0rd. Một mẹo khác là sử dụng một câu dài hoặc một câu trong một bài hát mà bạn yêu thích và thay thế một số chữ cái bằng ký tự đặc biệt hoặc số.


2. Tại sao không nên sử dụng cùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản?

Việc sử dụng cùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản khiến các tài khoản của bạn dễ bị tấn công nếu một tài khoản bị xâm nhập. Ví dụ, nếu một tài khoản email của bạn bị hacker chiếm quyền kiểm soát và mật khẩu đó giống với mật khẩu của các tài khoản ngân hàng hoặc mạng xã hội, hacker có thể dễ dàng xâm nhập vào những tài khoản khác của bạn. Vì vậy, việc tạo mật khẩu riêng biệt cho mỗi tài khoản là rất quan trọng.


3. Xác thực hai lớp (2FA) là gì? Có thực sự cần thiết không?

Xác thực hai lớp (2FA) là một phương thức bảo mật bổ sung ngoài mật khẩu. Sau khi nhập mật khẩu, bạn sẽ nhận được một mã xác thực từ ứng dụng xác thực (Google Authenticator, Microsoft Authenticator) hoặc qua tin nhắn SMS, và bạn phải nhập mã này để hoàn tất quá trình đăng nhập. Việc sử dụng 2FA giúp bảo vệ tài khoản của bạn ngay cả khi hacker biết được mật khẩu của bạn. Đây là một trong những biện pháp bảo mật cực kỳ hiệu quả và được khuyến khích sử dụng cho tất cả các tài khoản quan trọng như email, ngân hàng, hoặc tài khoản mạng xã hội.


4. Có những công cụ quản lý mật khẩu nào đáng tin cậy?

Các công cụ quản lý mật khẩu như LastPass, Dashlane, 1Password và Bitwarden là những lựa chọn rất đáng tin cậy. Các công cụ này không chỉ giúp bạn lưu trữ mật khẩu một cách an toàn mà còn giúp tạo ra mật khẩu mạnh và tự động điền mật khẩu vào các trang web. Chúng cũng hỗ trợ xác thực hai lớp (2FA) và mã hóa dữ liệu, giúp bảo vệ thông tin của bạn khỏi nguy cơ bị lộ. Việc sử dụng một công cụ quản lý mật khẩu sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi và bảo vệ các mật khẩu của mình mà không cần phải nhớ hết tất cả.


5. Phần mềm diệt virus miễn phí có hiệu quả không?

Phần mềm diệt virus miễn phí như Microsoft Defender, Avast Free, hoặc AVG Free có thể cung cấp mức bảo vệ cơ bản và giúp phát hiện và loại bỏ phần mềm độc hại. Tuy nhiên, những phần mềm miễn phí này có thể thiếu một số tính năng bảo mật nâng cao, chẳng hạn như bảo vệ trực tuyến trong thời gian thực, phát hiện ransomware, hay hỗ trợ khách hàng 24/7. Phiên bản trả phí của các phần mềm diệt virus thường đi kèm với các tính năng bổ sung như bảo vệ web, bảo mật ngân hàng trực tuyến và tường lửa mạnh mẽ hơn, vì vậy nếu bạn thường xuyên sử dụng máy tính để giao dịch hoặc duyệt web, đầu tư vào phần mềm trả phí sẽ đáng giá.


6. Nên chọn phần mềm diệt virus nào tốt nhất hiện nay?

Một số phần mềm diệt virus uy tín và hiệu quả nhất hiện nay bao gồm Norton, Kaspersky, Bitdefender và McAfee. Những phần mềm này không chỉ có khả năng phát hiện virus mà còn giúp ngăn chặn các mối đe dọa từ ransomware, phishing, phần mềm gián điệp (spyware) và các loại mã độc khác. Ngoài ra, chúng cũng cung cấp các công cụ bảo mật bổ sung như tường lửa, công cụ bảo vệ Wi-Fi và bảo vệ thanh toán trực tuyến.


7. Làm thế nào để biết phần mềm trên máy tính có chứa mã độc hay không?

Các phần mềm độc hại thường có những dấu hiệu như chiếm dụng tài nguyên máy tính, làm máy tính chạy chậm, xuất hiện quảng cáo đột ngột hoặc tự động cài đặt các phần mềm không rõ nguồn gốc. Để phát hiện phần mềm độc hại, bạn có thể sử dụng phần mềm diệt virus để quét hệ thống và loại bỏ bất kỳ mã độc nào. Ngoài ra, hãy kiểm tra danh sách các chương trình đã cài đặt trong hệ thống và loại bỏ các phần mềm không rõ nguồn gốc hoặc không sử dụng.


8. Sử dụng Wi-Fi công cộng có an toàn không? Làm thế nào để bảo vệ thông tin khi dùng Wi-Fi công cộng?

Wi-Fi công cộng, đặc biệt là ở các quán cà phê, sân bay, hay khách sạn, có thể rất dễ bị tấn công vì kết nối không được mã hóa và có thể bị các hacker tấn công. Khi bạn sử dụng Wi-Fi công cộng, bạn nên tránh đăng nhập vào tài khoản ngân hàng, mua sắm trực tuyến hoặc nhập thông tin nhạy cảm. Để bảo vệ dữ liệu khi sử dụng Wi-Fi công cộng, bạn có thể sử dụng một dịch vụ VPN (Virtual Private Network) để mã hóa dữ liệu của mình. VPN sẽ giúp bảo vệ thông tin của bạn khỏi bị đánh cắp khi kết nối với mạng Wi-Fi không an toàn.


9. VPN là gì? Có cần thiết phải sử dụng VPN khi truy cập internet không?

VPN (Virtual Private Network) là một dịch vụ cho phép bạn kết nối internet một cách an toàn thông qua một đường truyền được mã hóa. VPN sẽ giúp bảo vệ quyền riêng tư của bạn bằng cách che giấu địa chỉ IP thực của bạn và ngăn chặn các hacker hoặc các tổ chức theo dõi hành vi trực tuyến của bạn. Nếu bạn sử dụng Wi-Fi công cộng hoặc cần bảo vệ thông tin cá nhân khi duyệt web, sử dụng VPN là một lựa chọn rất quan trọng và cần thiết.


10. Làm sao để bảo mật mạng Wi-Fi gia đình?

Để bảo mật mạng Wi-Fi gia đình, bạn nên thay đổi tên mạng (SSID) và mật khẩu mặc định của router, sử dụng mật khẩu phức tạp với ít nhất 12 ký tự, kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt. Bạn cũng nên bật mã hóa WPA3 (hoặc WPA2 nếu WPA3 không hỗ trợ) trên router để bảo vệ mạng không bị truy cập trái phép. Ngoài ra, bạn có thể tắt tính năng WPS (Wi-Fi Protected Setup) và giới hạn số lượng thiết bị có thể kết nối với mạng Wi-Fi của bạn.


11. Cách tốt nhất để sao lưu dữ liệu trên máy tính là gì?

Sao lưu dữ liệu là một biện pháp quan trọng để đảm bảo rằng bạn sẽ không mất dữ liệu quan trọng trong trường hợp máy tính bị hỏng, bị virus tấn công, hoặc bị mất cắp. Cách tốt nhất là kết hợp giữa sao lưu trực tuyến và sao lưu vật lý. Bạn có thể sử dụng các dịch vụ sao lưu đám mây như Google Drive, iCloud hoặc OneDrive để lưu trữ dữ liệu quan trọng. Bên cạnh đó, sao lưu dữ liệu lên ổ cứng ngoài hoặc USB để đảm bảo bạn có bản sao dự phòng trong trường hợp khẩn cấp.


12. Dịch vụ lưu trữ đám mây có thực sự an toàn?

Các dịch vụ lưu trữ đám mây như Google Drive, Dropbox hay iCloud có tính năng bảo mật mạnh mẽ như mã hóa dữ liệu, xác thực hai lớp (2FA) và bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa bên ngoài. Tuy nhiên, không có hệ thống nào là hoàn hảo, vì vậy bạn cần thực hiện các biện pháp bảo mật bổ sung. Bạn nên bật 2FA trên tài khoản lưu trữ đám mây của mình và không nên lưu trữ các thông tin cực kỳ nhạy cảm như số thẻ tín dụng hoặc mật khẩu trên đám mây.


13. Làm thế nào để mã hóa dữ liệu cá nhân quan trọng?

Mã hóa dữ liệu là một cách tuyệt vời để bảo vệ dữ liệu của bạn trong trường hợp máy tính bị mất hoặc bị đánh cắp. Bạn có thể sử dụng các phần mềm mã hóa như VeraCrypt, BitLocker (Windows) hoặc FileVault (Mac) để mã hóa ổ đĩa hoặc các thư mục chứa dữ liệu quan trọng. Khi dữ liệu được mã hóa, chỉ những người có mật khẩu mã hóa mới có thể truy cập và giải mã dữ liệu đó


14. Làm sao để nhận biết một email lừa đảo (phishing)?

Các email lừa đảo (phishing) thường có một số dấu hiệu rõ ràng mà bạn có thể nhận diện:
  • Địa chỉ email không xác thực: Kiểm tra kỹ địa chỉ email của người gửi, nếu có bất kỳ sự thay đổi nhỏ nào trong tên miền (ví dụ: "support@paypa1.com" thay vì "support@paypal.com"), rất có thể đây là email giả mạo.
  • Lỗi chính tả và ngữ pháp: Email giả mạo thường chứa nhiều lỗi chính tả hoặc ngữ pháp. Các công ty chính thức ít khi gửi email với lỗi như vậy.
  • Yêu cầu thông tin cá nhân hoặc tài chính: Một email yêu cầu bạn cung cấp thông tin nhạy cảm như mật khẩu, số thẻ tín dụng, hoặc thông tin tài khoản ngân hàng có thể là phishing. Các công ty uy tín sẽ không yêu cầu bạn gửi thông tin này qua email.
  • Liên kết lạ: Nếu email yêu cầu bạn nhấp vào một liên kết hoặc tải xuống tệp đính kèm, hãy kiểm tra URL rất cẩn thận. Thay vì nhấp ngay, bạn có thể di chuột qua liên kết và xem địa chỉ web hiển thị để xác định liệu đó có phải là trang web chính thức hay không.


15. Những dấu hiệu nào cho thấy máy tính đã bị nhiễm virus?

Một số dấu hiệu phổ biến cho thấy máy tính của bạn đã bị nhiễm virus bao gồm:
  • Máy tính chạy chậm: Virus có thể làm giảm hiệu suất của máy tính khi chiếm dụng tài nguyên hệ thống.
  • Xuất hiện quảng cáo không mong muốn (adware): Nếu bạn thấy quảng cáo liên tục xuất hiện trên màn hình mà không có lý do rõ ràng, đây có thể là dấu hiệu của phần mềm độc hại.
  • Tệp tin và ứng dụng bị thay đổi: Nếu các tệp tin hoặc chương trình trên máy tính của bạn bị thay đổi, không thể mở hoặc bị xóa mà không có lý do, virus có thể là thủ phạm.
  • Ứng dụng tự khởi động hoặc chạy không bình thường: Virus có thể làm cho các ứng dụng trên máy tính tự khởi động hoặc chạy một cách bất thường mà bạn không hề thực hiện hành động nào.


16. Có nên tải phần mềm từ các trang web không chính thức?

Không nên tải phần mềm từ các trang web không chính thức vì đây là một trong những cách phổ biến mà hacker sử dụng để phân phối phần mềm độc hại. Các trang web này có thể cung cấp phần mềm "miễn phí" nhưng thực chất chứa virus, phần mềm gián điệp (spyware) hoặc mã độc khác. Để đảm bảo an toàn, bạn chỉ nên tải phần mềm từ các trang web chính thức hoặc các cửa hàng ứng dụng uy tín như Microsoft Store hoặc Mac App Store.


17. Khi máy tính bị nhiễm mã độc, cần làm gì ngay lập tức?

Nếu bạn nghi ngờ máy tính đã bị nhiễm mã độc, cần thực hiện các bước sau:
  1. Ngắt kết nối internet để ngừng việc truyền tải dữ liệu hoặc liên kết với các máy chủ điều khiển của hacker.
  2. Chạy phần mềm diệt virus để quét toàn bộ hệ thống và loại bỏ mã độc.
  3. Cập nhật phần mềm diệt virus trước khi quét, để đảm bảo phần mềm đó có khả năng phát hiện mã độc mới nhất.
  4. Khởi động máy tính ở chế độ Safe Mode (chế độ an toàn) để tránh các phần mềm độc hại khởi chạy khi máy tính khởi động lại.
  5. Sao lưu và khôi phục dữ liệu nếu cần thiết. Đảm bảo bạn có bản sao lưu an toàn trước khi thực hiện bất kỳ bước nào để tránh mất dữ liệu quan trọng.


18. Làm thế nào để phát hiện và ngăn chặn phần mềm độc hại (malware)?

Để phát hiện và ngăn chặn phần mềm độc hại, bạn nên:
  • Sử dụng phần mềm diệt virus: Các phần mềm bảo mật sẽ giúp phát hiện và ngăn chặn phần mềm độc hại, bao gồm virus, trojan, ransomware, và adware.
  • Thường xuyên cập nhật phần mềm và hệ điều hành: Các bản cập nhật phần mềm thường vá các lỗ hổng bảo mật, giúp ngăn chặn malware lợi dụng.
  • Tránh nhấp vào liên kết lạ: Phần mềm độc hại thường được phân phối qua email phishing hoặc các liên kết đáng ngờ. Hãy cẩn trọng với các liên kết mà bạn nhận được từ nguồn không xác định.
  • Sử dụng tường lửa: Tường lửa giúp ngăn chặn các kết nối trái phép và có thể phát hiện các hoạt động đáng ngờ của phần mềm độc hại.


19. Hacker thường sử dụng những phương pháp nào để tấn công người dùng?

Hacker sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để tấn công người dùng, bao gồm:
  • Phishing: Gửi email hoặc tin nhắn giả mạo để lừa người dùng cung cấp thông tin nhạy cảm.
  • Ransomware: Lây nhiễm và mã hóa tệp tin của người dùng, yêu cầu tiền chuộc để khôi phục.
  • Malware (Phần mềm độc hại): Các loại phần mềm như virus, trojan, hoặc worm có thể tấn công hệ thống và làm hỏng dữ liệu.
  • Man-in-the-middle (MITM): Hacker chặn và thay đổi giao tiếp giữa người dùng và trang web mà không để người dùng biết.
  • SQL Injection: Lợi dụng các lỗ hổng trong cơ sở dữ liệu của trang web để tấn công và lấy cắp dữ liệu.


20. Các loại tấn công mạng phổ biến hiện nay là gì?

Một số tấn công mạng phổ biến hiện nay bao gồm:
  • Phishing: Lừa đảo qua email hoặc tin nhắn, cố gắng lấy cắp thông tin cá nhân của người dùng.
  • Ransomware: Mã độc mã hóa dữ liệu của nạn nhân và yêu cầu tiền chuộc để giải mã.
  • DDoS (Distributed Denial of Service): Tấn công làm quá tải máy chủ hoặc dịch vụ, khiến chúng ngừng hoạt động.
  • Zero-day exploit: Lợi dụng các lỗ hổng chưa được vá trong phần mềm để tấn công hệ thống.
  • Brute-force attacks: Tấn công bằng cách thử hàng loạt mật khẩu cho đến khi tìm được mật khẩu đúng.


21. Những biện pháp đơn giản nào giúp bảo vệ máy tính khỏi virus và hacker?

Một số biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả để bảo vệ máy tính khỏi virus và hacker bao gồm:
  • Cập nhật phần mềm và hệ điều hành thường xuyên.
  • Sử dụng phần mềm diệt virus uy tín và bật tường lửa.
  • Không tải phần mềm từ nguồn không rõ ràng hoặc không chính thức.
  • Đảm bảo mật khẩu của bạn mạnh và duy nhất cho từng tài khoản.
  • Sử dụng xác thực hai lớp (2FA) cho các tài khoản quan trọng.


22. Có cần thiết phải dùng tường lửa (firewall) không?

Có, tường lửa là một lớp bảo vệ quan trọng giúp ngăn chặn các kết nối không mong muốn từ bên ngoài và bảo vệ hệ thống của bạn khỏi các mối đe dọa. Nó có thể giúp ngăn chặn các hacker cố gắng tấn công hoặc lấy dữ liệu từ máy tính của bạn qua internet. Tường lửa được tích hợp sẵn trong Windows và macOS, nhưng bạn cũng có thể sử dụng tường lửa của bên thứ ba để tăng cường bảo mật.


23. Làm sao để bảo vệ máy tính của trẻ em khỏi các mối đe dọa trực tuyến?

Để bảo vệ máy tính của trẻ em, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:
  • Cài đặt phần mềm kiểm soát truy cập: Các phần mềm như Qustodio, Norton Family, hoặc Kaspersky Safe Kids giúp bạn giám sát hoạt động trực tuyến của trẻ và hạn chế quyền truy cập vào các trang web không phù hợp.
  • Thiết lập chế độ bảo mật trên trình duyệt: Tạo các tài khoản riêng biệt cho trẻ em và hạn chế quyền truy cập vào các trang web hoặc ứng dụng không an toàn.
  • Giáo dục trẻ em về nguy cơ trực tuyến: Hướng dẫn trẻ cách nhận diện các mối đe dọa như phishing, virus và cách bảo vệ thông tin cá nhân khi duyệt web.
  • Cập nhật thường xuyên các phần mềm bảo mật: Đảm bảo rằng phần mềm diệt virus và hệ điều hành của máy tính được cập nhật đầy đủ


24. Virus máy tính không thể lây lan qua gì?​

Virus máy tính không thể lây lan qua các phương tiện hoặc hoạt động sau:
  1. Âm thanh: Virus máy tính không thể lây lan qua âm thanh. Việc nghe nhạc, xem video hoặc cuộc gọi qua điện thoại không thể truyền virus.
  2. Không gian vật lý (không kết nối mạng): Virus máy tính chỉ có thể lây lan qua các phương tiện truyền tải dữ liệu, chẳng hạn như mạng internet, USB, email, hoặc các thiết bị lưu trữ. Nếu máy tính không được kết nối với bất kỳ mạng nào hoặc không có thiết bị di động nào gắn vào, virus không thể lây lan.
  3. Sóng vô tuyến (Wi-Fi, Bluetooth): Mặc dù Wi-Fi và Bluetooth có thể bị khai thác để truyền tải mã độc, virus máy tính không thể tự lây lan chỉ qua sóng vô tuyến mà không có một chương trình hoặc tệp tin độc hại được kích hoạt.
  4. Các phần mềm không liên quan: Các phần mềm như phần mềm đọc văn bản (Word, PDF) hoặc phần mềm không tương thích với virus sẽ không truyền tải virus nếu không có mã độc được chèn vào trong tệp tin cụ thể.
  5. Tính năng hệ thống không bật: Nếu các tính năng như chia sẻ tệp, tự động mở tệp tin hoặc các chương trình không được kích hoạt, virus sẽ gặp khó khăn trong việc lây lan.
Việc cẩn trọng khi sử dụng internet và các thiết bị kết nối mạng là cách tốt nhất để bảo vệ máy tính khỏi các nguy cơ lây nhiễm virus.


25. Virus máy tính có thể lây lan qua đâu?​

Virus máy tính có thể lây lan qua các phương tiện sau:
  1. Email và tệp đính kèm: Đây là phương thức phổ biến để virus lây lan. Các email phishing hoặc tệp đính kèm chứa mã độc có thể lây lan khi người dùng mở tệp hoặc nhấp vào liên kết trong email.
  2. USB và thiết bị lưu trữ di động: Virus có thể xâm nhập vào máy tính thông qua các thiết bị lưu trữ di động như USB, ổ cứng ngoài hoặc thẻ nhớ. Khi thiết bị này được kết nối với máy tính, virus có thể tự động sao chép và lây lan.
  3. Mạng internet (websites, tải phần mềm): Việc tải phần mềm từ các trang web không chính thức hoặc các trang web chứa mã độc có thể khiến virus lây lan vào máy tính. Các trang web bị nhiễm virus có thể tự động tải mã độc vào máy tính của người dùng mà không cần sự đồng ý.
  4. Wi-Fi công cộng: Mạng Wi-Fi công cộng không được bảo mật có thể là điểm tấn công lý tưởng cho hacker. Khi kết nối vào các mạng này, virus có thể lây lan qua các kết nối không an toàn.
  5. Phần mềm chia sẻ (peer-to-peer sharing): Virus có thể lây lan qua các chương trình chia sẻ tệp, như torrent, khi người dùng tải các tệp tin không rõ nguồn gốc hoặc bị nhiễm mã độc.
  6. Tải ứng dụng từ các nguồn không chính thức: Cài đặt ứng dụng từ các nguồn không đáng tin cậy hoặc từ các cửa hàng ứng dụng không chính thức có thể chứa phần mềm độc hại, từ đó lây lan virus vào máy tính của bạn.
  7. Kết nối mạng LAN hoặc Bluetooth: Virus cũng có thể lây lan qua mạng LAN (Local Area Network) nếu một máy tính bị nhiễm kết nối vào mạng đó. Bluetooth có thể là một phương thức khác để truyền tải virus nếu thiết bị bị tấn công và kết nối với các thiết bị gần đó.
  8. Lỗ hổng bảo mật trong phần mềm: Virus có thể lợi dụng các lỗ hổng bảo mật trong phần mềm chưa được vá để tấn công và lây nhiễm hệ thống. Vì vậy, việc cập nhật phần mềm và hệ điều hành thường xuyên là rất quan trọng.
Để bảo vệ máy tính khỏi sự lây lan của virus, người dùng cần cẩn trọng khi mở email, tải tệp hoặc ứng dụng, và đảm bảo sử dụng phần mềm bảo mật uy tín.
 
Sửa lần cuối:

THEO DÕI Vsfan.vn TRÊN FB

Top